Cẩm nang

Hạn Sử Dụng Tiếng Hàn: Những Lỗi Thông Dụng và Cách Dùng Đúng

Xin chào các bạn! Bạn đã từng gặp phải những tình huống gây hiểu lầm khi sử dụng tiếng Hàn? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những biểu hiện dùng sai trong tiếng Hàn có thể gây hiểu lầm và cách sử dụng đúng để tránh những tình huống không mong muốn.

Hạn Sử Dụng Tiếng Hàn
Hạn Sử Dụng Tiếng Hàn

Cách Gọi “Anh” trong Tiếng Hàn

Chúng ta thường nghe từ “오빠” trong phim Hàn Quốc và hiểu rằng nó có nghĩa “anh”. Tuy nhiên, việc gọi “anh” ở Việt Nam khá đơn giản hơn so với tiếng Hàn. Ở Việt Nam, chúng ta có thể gọi anh ruột, người yêu hoặc chồng là “anh”. Nhưng trong tiếng Hàn, cách gọi “오빠” chỉ giới hạn trong một số trường hợp nhất định, bao gồm:

  1. Gọi anh ruột.
  2. Bạn gái gọi người yêu.
  3. Vợ gọi chồng.
  4. Bạn nữ khoá dưới gọi đàn anh khoá trên (thân thiết).

Vì vậy, khi gọi một người mới gặp là “오빠” trong tiếng Hàn, điều này có thể khiến cho họ bối rối và không biết phải xử trí ra sao. Vì vậy, chúng ta cần chú ý khi dùng cách gọi “오빠” và chỉ sử dụng trong bốn trường hợp đã đề cập.

Cách Xưng Hô Trong Công Ty

Trong công ty Hàn Quốc, việc gọi cấp trên theo tên không phổ biến như ở Việt Nam. Thay vào đó, chúng ta cần gọi cấp trên theo chức vụ như “사장님” (giám đốc) hoặc “부장님” (trưởng phòng). Ngoài xã hội, để thể hiện sự tôn trọng, chúng ta thường gọi tên người đó kèm theo “씨”. Ví dụ, nếu tên người đó là 김민수, chúng ta có thể gọi là “민수 씨” (Anh Min Soo). Đây là cách dùng an toàn và lịch sự trong tiếng Hàn.

Cách Giới Thiệu Tên Bố Mẹ, Người Lớn Tuổi

Khi giới thiệu tên bố mẹ hoặc người lớn tuổi, chúng ta cần phải nêu đầy đủ tên của họ để thể hiện sự kính trọng. Ví dụ, nếu tên bố là 김민수, chúng ta có thể nói 저희 아버지 성함은 김민수입니다 (Tên bố tôi là Kim Min Soo). Ngoài ra, khi giới thiệu họ, chúng ta còn thêm chữ ‘자’ đằng sau mỗi từ, trừ họ. Ví dụ, nếu tên là 김민수, chúng ta có thể nói 김 0자 0자 (Kim Min Soo).

Cách Gọi Phụ Nữ Trung Niên

Trong tiếng Hàn, từ “아줌마” được dùng để gọi phụ nữ trung niên. Tuy nhiên, từ này có thể mang ý nghĩa xuề xoà, bỗ bã và có thể khiến người nghe cảm thấy khó chịu. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng từ “아주머니”, một cách gọi kính trọng hơn. Hiện nay, trong ngành dịch vụ, người ta thường gọi phụ nữ tầm trung tuổi là “사모님” (사모: sư mẫu) hoặc gọi nam giới là “사장님”. Điều này không chỉ đơn giản là để gọi “giám đốc” trong công ty mà còn thể hiện sự kính trọng.

Cách Sử Dụng Từ “당신”

Từ “당신” có nhiều cách dùng và nghĩa khác nhau trong tiếng Hàn. Ở một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng từ này như sau:

  1. Vợ chồng gọi nhau: 당신 지금 어디예요? (Anh/em đang ở đâu đấy?)
  2. Từ nhân xưng có nghĩa “bạn”: 당신은 사랑받기 위해 태어난 사람 (Bạn là người sinh ra để nhận tình yêu thương).
  3. Khi muốn chỉ chủ thể trong câu là “할머니” (bà) và thể hiện kính ngữ với “bà”: 할머니는 뭐든지 당신 고집대로 하셨다 (Bà rất cố chấp, luôn làm mọi thứ theo ý mình).
  4. 당신 là đại từ chỉ thân, mang nghĩa là “Người”. Đây là cách dùng đối lập với ba trường hợp trước. Ví dụ: 아버지 돌아가셨습니다 (Bố đã đi về nhà).

Chúng ta cần chú ý sử dụng từ “당신” theo từng trường hợp khác nhau để tránh hiểu lầm và thể hiện đúng ý nghĩa.

Cách Biểu Hiện “Mọi Người Đã Vất Vả Rồi”

Khi muốn biểu hiện sự khích lệ trong công việc, chúng ta có thể sử dụng biểu hiện “수고하셨습니다” (Mọi người đã vất vả rồi). Cấp trên (giám đốc) và người lớn tuổi thường sử dụng biểu hiện này để khích lệ cấp dưới (nhân viên) và người nhỏ tuổi sau khi hoàn thành một công việc khó khăn.

Tuy nhiên, khi bạn (cấp dưới) về sớm hơn cấp trên hoặc đồng nghiệp, việc sử dụng biểu hiện này có thể khiến mọi người hiểu lầm rằng bạn đang ra mệnh lệnh. Vì vậy, trong trường hợp này, chúng ta nên sử dụng biểu hiện “수고하셨습니다” (Mọi người đã vất vả rồi) để thể hiện sự kính trọng và tôn trọng đối tác.

Cách Biểu Hiện “Tôi Sẽ Ăn Ngon”

Trước bữa ăn, chúng ta có thể nói “잘 먹겠습니다” (Tôi sẽ ăn ngon) để thay cho câu “Con mời ông bà, bố mẹ ăn cơm!”. Đây là cách dùng trước khi ăn. Khi kết thúc bữa ăn, chúng ta có thể nói “잘 먹었습니다” (Tôi đã ăn ngon) để thông báo đã dùng bữa xong.

Tuy nhiên, khi đi ăn với một người mới quen mà chưa biết ai sẽ là người trả tiền cho bữa ăn, việc nói “잘 먹겠습니다” có thể được hiểu như cách giao hẹn ngầm “ép” người đi cùng phải trả tiền bữa ăn. Vì vậy, chúng ta nên cẩn thận khi sử dụng biểu hiện này. Nếu muốn, sau bữa ăn, chúng ta có thể nói “감사합니다. 잘 먹었습니다” (Cảm ơn! Tôi đã ăn ngon) để thể hiện sự biết ơn và tôn trọng đối tác.

Cách Biểu Hiện “Đã Quay Về”

Biểu hiện “돌아가셨습니다” (đã quay về) được sử dụng khi muốn nói rằng một người nào đó đã đi về nhà. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ “돌아가셨습니다” là kính ngữ của “죽다” (chết). Vì vậy, để tránh hiểu nhầm, chúng ta cần thêm các trạng ngữ chỉ địa điểm và thời gian phù hợp.

Ví dụ, chúng ta có thể nói “아버지 집으로 돌아가셨습니다” (Bố đã đi về nhà). Tuy nhiên, nếu người nghe không hiểu ngữ cảnh (về nhà), thì sẽ hiểu nhầm là “Bố đã mất rồi!”. Vì vậy, nếu muốn tránh hiểu lầm, chúng ta có thể nói “돌아가셨다” (đã quay trở về) để thể hiện đúng ý nghĩa.

Những Biểu Hiện Khác

Ngoài những biểu hiện đã đề cập, trong ngôn ngữ hàng ngày, còn nhiều biểu hiện khác cần chú ý. Ví dụ, khi muốn từ chối một cách lịch sự, chúng ta có thể nói “신경 안 쓰셔도 돼요” (Em/cháu không sao đâu, không cần lo lắng đâu ạ!). Đây là cách dùng “an toàn” nếu bạn muốn từ chối một cách lịch sự. Ngoài ra, khi muốn từ chối lời nhờ của ai đó và giải thích lý do một cách thân tình, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “지금 바쁘거든요” (Bây giờ tôi đang bận). Tuỳ theo ngữ điệu và cách nói, cấu trúc này có thể thể hiện thái độ hợp tác hoặc khó chịu.

Trên đây là những biểu hiện thông dụng trong tiếng Hàn có thể gây hiểu lầm hoặc khiến người nghe cảm thấy khó chịu nếu dùng sai cách. Chúng ta cần chú ý và thực hành để sử dụng đúng và tránh những tình huống không mong muốn.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy nhấn like và subscribe để ủng hộ chúng tôi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về tiếng Hàn, hãy viết ở phần bình luận phía dưới. Câu hỏi của bạn có thể trở thành chủ đề cho bài giảng tiếp theo của chúng tôi. Cảm ơn bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những bài giảng tiếp theo!

Hạn Sử Dụng Tiếng Hàn: Những Lỗi Thông Dụng và Cách Dùng Đúng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *